--

địch thủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch thủ

+  

  • Adversary, opponet,rival
    • Kỳ phùng địch thủ
      Opponent of equal strength, a well-matched pair
Lượt xem: 544